• Revision as of 09:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông mày
    eyebrow pencil
    bút kẻ lông mày

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lông mày

    Oxford

    N.

    The line of hair growing on the ridge above the eye-socket.
    Raise one's eyebrows show surprise, disbelief, or milddisapproval.

    Tham khảo chung

    • eyebrow : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X