• Revision as of 08:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    Oxford

    N.

    A light evening meal.
    Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.
    Supperless adj. [ME f. OF soper,super]

    Tham khảo chung

    • supper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X