• Revision as of 02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /nə'pouljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của Pháp)
    Lối chơi bài napôlêông

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Hist. a gold twenty-franc piece minted in the reign ofNapoleon I.
    Hist. a 19th-c. high boot.
    = NAP(3).
    US =MILLEFEUILLE.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X