• Revision as of 01:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,sækri'fiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế
    Hy sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ăn mòn thay thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Sacrificed, immolated, surrendered, given up, yielded:They led the sacrificial lamb to the slaughter.
    Atoning,expiatory, propitiatory, conciliatory: The solemn sacrificialceremonies were carried out by the high priestess.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X