• Revision as of 03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæbitənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ở, người cư trú
    Người Ca-na-đa gốc Pháp

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An inhabitant.
    A an early French settler in Canada orLouisiana. b a descendant of these settlers. [F f. OF habiterf. L habitare inhabit (as HABIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X