• Revision as of 17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əd´və:siti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh
    Tai hoạ, tai ương

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the condition of adverse fortune.
    Amisfortune. [ME f. OF adversit‚ f. L adversitas -tatis (asADVERSE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X