• Revision as of 20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bɪreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, nhiếc móc

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Scold, chide, rate, upbraid, revile, abuse, rail at,excoriate, castigate, objurgate; harangue: In the square anancient virago was berating a butcher.

    Oxford

    V.tr.
    Scold, rebuke. [BE- + RATE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X