• Revision as of 00:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'vægəbənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà
    vagabond life
    cuộc sống lang thang
    (nghĩa bóng) vẩn vơ
    vagabond thoughts
    ý nghĩ vẩn vơ
    Lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi

    Danh từ

    Kẻ lang thang lêu lổng
    (thông tục) tên du đãng/phiêu bạc

    Nội động từ

    (thông tục) đi lang thang lêu lổng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gypsy, tramp, vagrant, wayfarer, rover, wanderer,itinerant, migrant, bird of passage, rolling stone, beachcomber,derelict, Chiefly US and Canadian hobo, Australian swagman,Colloq US bum, Slang US bindle-stiff: The police interviewedevery vagabond they could find for a clue to the murder.
    Adj.
    Vagrant, wayfaring, roving, wandering, itinerant,migrant, derelict, nomadic, gypsy, rambling, roaming, drifting,peripatetic, transient, peregrinating: When will he give up hisvagabond ways and settle down?

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X