• Revision as of 20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'weikən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh thức, làm cho hoạt động
    to awaken the economic potentialities of a nation
    đánh thức những tiềm năng kinh tế của một đất nước

    Nội động từ

    Thôi ngủ, thức dậy

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    See awake, 1, 2, above.

    Oxford

    V.tr. & intr.
    = AWAKE v.
    Tr. (often foll. by to) makeaware. [OE onw‘cnan etc. (as A-(2), WAKEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X