• Revision as of 17:57, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
    for a hectic moment
    trong một lúc cuồng nhiệt
    (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
    hectic fever
    sốt lao phổi
    Ửng đỏ vì lên cơn sốt

    Danh từ

    Sốt lao phổi
    Người mắc bệnh lao phổi
    Sự ửng đỏ vì lên cơn sốt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sốt lao định kỳ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Feverish, excited, agitated, busy, bustling, rushed,hyperactive, over-active, frenzied, frantic, chaotic, wild, mad,frenetic, riotous: What with the new baby and everyone elsehaving the flu, I've had a pretty hectic week.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Busy and confused; excited.
    Having ahectic fever; morbidly flushed.
    N.
    A hectic fever orflush.
    A patient suffering from this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X