• Revision as of 03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hæηgər´ɔn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hangers-on

    Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Follower, dependant, leech, parasite, toady, sycophant,yes-man, Colloq scrounger, US freeloader, Slang groupie, spongeror sponge: The rock star came in, surrounded by his hangers-on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X