• Revision as of 03:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hɔ:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Arrogant, proud, superior, self-important, smug,self-satisfied, complacent, pretentious, conceited, egotistical,snobbish, overbearing, lofty, presumptuous, overweening,patronizing, supercilious, vain, condescending, contemptuous,belittling, derisive, disdainful, scornful, Colloq highfalutinor hifalutin, hoity-toity, stuck-up, swell-headed orswelled-headed or swollen-headed, high and mighty, on (his orher) high horse, snooty, la-di-da or lah-di-dah or la-de-da,Slang snotty, uppish, uppity: She's too haughty to have madeany friends here.

    Oxford

    Adj.
    (haughtier, haughtiest) arrogantly self-admiring anddisdainful.
    Haughtily adv. haughtiness n. [extension ofhaught (adj.), earlier haut f. OF haut f. L altus high]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X