• Revision as of 02:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /whimsy/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) whim
    Tính tình bất thường, tính đồng bóng
    Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also whimsey) (pl. -ies or -eys) 1 a whim; a capriciousnotion or fancy.
    Capricious or quaint humour. [rel. toWHIM-WHAM: cf. flimsy]

    Tham khảo chung

    • whimsy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X