• Revision as of 16:26, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kæ'kɔfəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)
    (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu
    (âm nhạc) âm tạp
    (nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a harsh discordant mixture of sound.
    Dissonance; discord.
    Cacophonous adj. [F cacophonie f. Gkkakophonia f. kakophonos f. kakos bad + phone sound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X