• /kæ'kɔfəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)
    (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu
    (âm nhạc) âm tạp
    (nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    discord , harshness , noise , din

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X