• Revision as of 20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒæbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói lúng búng
    Lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên

    Động từ

    Nói lúng búng
    Nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Blether or US only blather, chatter, babble, gibber,gabble, prate, prattle, patter, drivel, rattle, Brit natter,Scots yatter, Colloq gab, gas, yap, witter: The couple behindme jabbered throughout the entire film.
    N.
    See jargon, 2.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. chatter volubly and incoherently.
    Tr.utter (words) fast and indistinctly.
    N. meaninglessjabbering; a gabble. [imit.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X