• Revision as of 17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸hai´hændid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiêu căng, hống hách, độc đoán

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Disregarding others' feelings; overbearing.
    High-handedly adv. high-handedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X