• Revision as of 17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əd´vaizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Am hiểu, hiểu biết
    Đúng, đúng đắn, chí lý
    a well advised plan
    một kế hoạch đúng đắn
    Có suy nghĩ thận trọng
    an advised act
    một hành động thận trọng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Judicious (well-advised).
    Deliberate, considered.
    Advisedly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X