• Revision as of 20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈbɛdˌrɪdn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Confined to bed by infirmity.
    Decrepit. [OE bedredaf. ridan ride]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X