• Revision as of 20:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bi´moun/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Lament, mourn or grieve or weep or moan for: She bitterlybemoaned the loss of her sole companion, her canary.

    Oxford

    V.tr.
    Express regret or sorrow over; lament.
    Complainabout. [BE- + MOAN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X