• Revision as of 18:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hʌntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi săn
    Người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép)
    Ngựa săn
    Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Huntsman, huntswoman, stalker, tracker, Nimrod, Orion;huntress: An expert hunter, she bagged three tigers last year.

    Oxford

    N.
    A (fem. huntress) a person or animal that hunts. b ahorse used in hunting.
    A person who seeks something.
    Awatch with a hinged cover protecting the glass.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X