• Revision as of 18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hʌslə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
    Người có nghị lực

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Sl.
    An active, enterprising, or unscrupulous individual.2 a prostitute.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X