• Revision as of 18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´iləs¸trətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (để) minh hoạ
    illustrative pictures
    những bức tranh minh hoạ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có minh họa

    Điện lạnh

    minh họa

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by of) serving as an explanation or example.
    Illustratively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X