• Revision as of 02:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸kɔndi´senʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
    Sự nhã nhặn đối với người dưới

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A patronizing manner.
    Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X