• Revision as of 13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by 189.62.35.210 (Thảo luận)
    /bild/

    Thông dụng

    Xem build

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được đắp lên
    được xây dựng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    see this thanks <a href=" http://tubivtope.ifrance.com/you-tube-debate.html ">you tube debate </a>  %-))


    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat , skinny , puny , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X