• Revision as of 02:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm´pætriət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng bào, người đồng xứ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A fellow-countryman.
    Compatriotic adj. [F compatriote f.LL compatriota (as COM-, patriota PATRIOT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X