• Revision as of 02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'si:vəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Capable of being grasped or imagined; understandable.
    Conceivability n. conceivably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X