• Revision as of 02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸selfri´streint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự kiềm chế

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = SELF-CONTROL.
    Self-restrained adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X