• Revision as of 02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnfluəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ hợp dòng, ngã ba sông
    Ngã ba; ngã tư
    (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chỗ hội lưu

    Toán & tin

    sự lưu hợp
    tính hợp lưu
    Tham khảo

    Xây dựng

    sự hội lưu

    Y học

    hội lưu

    Điện lạnh

    dòng hợp lưu

    Kỹ thuật chung

    ngã ba sông
    sự cắt nhau
    sự hợp lưu

    Oxford

    N.
    A place where two rivers meet.
    A a coming together. ba crowd of people. [L confluere (as com-, fluere flow)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X