• Revision as of 10:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị chai (chân)
    Nhiều lúa
    (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
    (thông tục) uỷ mị, sướt mướt

    Oxford

    Adj.

    (cornier, corniest) 1 colloq. a trite. b feeblyhumorous. c sentimental. d old-fashioned; out of date.
    Ofor abounding in corn.
    Cornily adv. corniness n. [CORN(1) +-Y(1): sense 1 f. sense 'rustic']

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X