• Revision as of 17:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hầm mộ (ở nhà thờ)

    Chuyên ngành

    Y học

    khe, hốc, hang, tiểu nang

    Kỹ thuật chung

    hầm mộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Tomb, vault, mausoleum, sepulchre, grave, catacomb; cellar,basement: He is buried in the crypt of St Paul's.

    Oxford

    N.
    An underground room or vault, esp. one beneath a church,used usu. as a burial-place. [ME f. L crypta f. Gk krupte f.kruptos hidden]

    Tham khảo chung

    • crypt : National Weather Service
    • crypt : amsglossary
    • crypt : Corporateinformation
    • crypt : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X