• Revision as of 04:09, ngày 4 tháng 10 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´kjuərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trị bệnh, chữa bệnh
    the curative value of sunshine
    tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    Chữa khỏi hẳn
    curative intention
    có thể chữa khỏi hẳn

    Danh từ

    Thuốc (chữa mắt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. tending or able to cure (esp. disease).
    N.a curative medicine or agent. [F curatif -ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X