• Revision as of 18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´leviteit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bay lên; làm bay lên

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Intr. rise and float in the air (esp. with reference tospiritualism).
    Tr. cause to do this.
    Levitation n.levitator n. [L levis light, after GRAVITATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X