• Revision as of 18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´kæmp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhổ trại, rút trại
    Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuồn

    Oxford

    V.intr.
    Break up or leave a camp.
    Depart suddenly;abscond.
    Decampment n. [F d‚camper (as DE-, CAMP(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X