• Revision as of 18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'paiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xem xem thường, coi khinh, khinh miệt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khinh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Disdain, scorn, look down on or upon, be contemptuous of,sneer at, spurn, contemn; hate, loathe, detest, abhor: Shedespised her servants and treated them badly. He despised anyonewho had not been to university.

    Oxford

    V.tr.
    Look down on as inferior, worthless, or contemptible.
    Despiser n. [ME f. despis- pres. stem of OF despire f. Ldespicere (as DE-, specere look at)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X