• Revision as of 19:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'greisful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Shameful, humiliating, embarrassing, dishonourable,disreputable, infamous, ignominious, degrading, debasing,degraded, debased, base, low, vile, corrupt, bad, wrong, sinful,evil, low, mean, despicable, contemptible, opprobrious: He wasforced to submit to the most disgraceful punishment.
    Shameless, outrageous, notorious, shocking, scandalous,improper, unseemly, unworthy; indecent, rude, flagrant, lewd,lascivious, delinquent, objectionable: Your drunken behaviourat the party last night was a disgraceful performance.

    Oxford

    Adj.
    Shameful; dishonourable; degrading.
    Disgracefully adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X