• Revision as of 19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´mei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo dỡ cột buồm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.
    Unsettle,discompose, upset, discourage, take aback, startle, shock, putoff, dishearten: I was dismayed to hear she was still marriedto Grimsby.
    N.
    Consternation, alarm, anxiety, agitation, terror, panic,horror, shock, fright, fear, trepidation, apprehension, dread,awe: The thought of the children alone in the boat filled mewith dismay.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. fill with consternation or anxiety; discourageor depress; reduce to despair.
    N.
    Consternation oranxiety.
    Depression or despair. [ME f. OF desmaiier(unrecorded) ult. f. a Gmc root = deprive of power (as DIS-,MAY)]

    Tham khảo chung

    • dismay : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X