• Revision as of 19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'pel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xua đuổi đi, xua tan
    to dispel apprehensions
    xua đuổi những mối sợ hãi
    to dispel darkness
    xua tan bóng tối

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).
    Dispeller n. [L dispellere (asDIS-, pellere drive)]

    Tham khảo chung

    • dispel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X