• Revision as of 01:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) buổi sáng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Poet. morning. [OE morgen f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • morn : Corporateinformation
    • morn : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X