• Revision as of 01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mo:ron/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trẻ nít (lớn mà trí não chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)
    Người khờ dại; người thoái hoá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Colloq. a very stupid or foolish person.
    An adult witha mental age of about 8-12.
    Moronic adj. moronically adv.moronism n. [Gk moron, neut. of moros foolish]

    Tham khảo chung

    • moron : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X