• Revision as of 02:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mə:dərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kẻ sát nhân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Murderess, killer, slayer, assassin, homicide, cutthroat,liquidator, executioner, butcher, Slang hit man: The policehave arrested someone they are certain is the murderer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X