• Revision as of 20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´mouʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm động, xúc động, xúc cảm
    Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc xúc cảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Passionate, impassioned, ardent, enthusiastic, heated,zealous, heartfelt, excited, fervent, fervid: She reacted in avery emotional way to the suggestions.
    Tense, nervous,excitable, highly-strung, high-strung, temperamental, volatile,hotheaded, demonstrative: He is a very emotional person, whoshould not be driving a bus.
    Sensitive, warm, sentimental,tender, moving, poignant, stirring, emotive, affective,touching: Their meeting after 50 years was certainly emotional.4 frantic, agitated, irrational, hysterical, wild, ranting: Shebecame very emotional when the police took away her son.

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to the emotions.
    (of a person) liableto excessive emotion.
    Expressing or based on emotion (anemotional appeal).
    Likely to excite emotion (an emotionalissue).
    Emotionalism n. emotionalist n. emotionality n.emotionalize v.tr. (also -ise). emotionally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X