• Revision as of 18:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪkˈstɜrnlˌaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác externalise

    Ngoại động từ

    (triết học) ngoại hiện

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) give or attribute external existence to.
    Externalization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X