• Revision as of 17:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔrizən/

    Thông dụng

    Danh từ, (thường) số nhiều

    Bài kinh, lời cầu nguyện

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (usu. in pl.) archaic a prayer. [ME f. AF ureison, OForeison f. L (as ORATION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X