• Revision as of 20:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong (nước)
    Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)
    Rối loạn, hỗn loạn (thời buổi)
    troubled time
    thời buổi hỗn loạn

    Oxford

    Adj.

    Showing, experiencing, or reflecting trouble, anxiety,etc. (a troubled mind; a troubled childhood).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X