• /'trʌbləld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong (nước)
    Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)
    Rối loạn, hỗn loạn (thời buổi)
    troubled time
    thời buổi hỗn loạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X