• Revision as of 20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pɔntʃou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ponchos

    Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở Nam-mỹ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a S. American cloak made of a blanket-likepiece of cloth with a slit in the middle for the head.
    Agarment in this style. [S.Amer. Sp., f. Araucanian]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X