• Revision as of 18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spɔtid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
    Bị làm nhơ, bị ố bẩn

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Marked or decorated with spots.
    Spotted dick (or dog) 1Brit. a suet pudding containing currants.
    A Dalmatian dog.spotted fever 1 cerebrospinal meningitis.
    Typhus.
    Spottedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X