Có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Moral, righteous, right-minded, virtuous, noble,high-minded, ethical, honourable, proper, correct, right, just,upright, honest, scrupulous: Michael is too highly principledto take bribes.
Oxford
Adj.
Based on or having (esp. praiseworthy) principles ofbehaviour.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn