• Grove

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 03:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grouv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lùm cây, khu rừng nhỏ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khu rừng nhỏ

    Kỹ thuật chung

    lùm cây

    Oxford

    N.
    A small wood or group of trees.
    Grovy adj. [OE graf,rel. to gr‘fa brushwood]

    Tham khảo chung

    • grove : National Weather Service
    • grove : Corporateinformation
    • grove : Chlorine Online
    • grove : semiconductorglossary
    • grove : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X